--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãi giề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãi giề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãi giề
+
pour out confidences, open one's heart
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
giãi giề
:
pour out confidences, open one's heart
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine
+
giải cứu
:
to save; to rescuse; to deliver
+
đang cai
:
xem đăng cai
+
đang khi
:
While