--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãi giề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãi giề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãi giề
+
pour out confidences, open one's heart
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
giãi giề
:
pour out confidences, open one's heart
+
ruffle
:
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)